Dụng cụ nội nha
Loading...

Dụng cụ nội nha

Download

DỤNG CỤ TRONG NỘI NHA

Tổ chức Tiêu chuẩn Quốc tế (ISO) đã phân loại các dụng cụ nội nha theo mục đích sử dụng như sau:

Nhóm I: Chỉ sử dụng bằng tay

  • Files H-type)
  • K-type reamers and files
  • Trâm gai (Broaches)

Nhóm II: Dụng cụ gắn tay khoan, vận hành bằng động cơ

  • Có thiết kế giống nhóm I nhưng được chế tạo để gắn vào tay khoan.
  • Bao gồm: Profile, Lightspeed

Nhóm III: Dụng cụ gắn tay khoan, vận hành bằng động cơ

  • Là dụng cụ quay tốc độ thấp, trong đó phần gắn vào tay khoan được tích hợp liền với phần làm việc.
  • Bao gồm: Mũi khoan Gates Glidden (Gates Glidden drills) và khoan Peeso (Peeso reamers).

Nhóm IV: Vật liệu trám bít ống tủy

  • Gutta percha, chốt bạc (silver points) và côn giấy (paper points)

 

Theo Grossman [dựa trên chức năng], các dụng cụ nội nha được phân loại như sau:

  1. Thăm dò (Exploring)
    • Mục đích: Xác định vị trí lỗ vào ống tủy, hỗ trợ xác định hoặc duy trì sự thông suốt của ống tủy.
    • Ví dụ: Thám trâm nội nha (Endodontic explorer)
  2. Làm sạch và loại bỏ mô tủy (Debridement)
    • Mục đích: Lấy sạch mô tủy, loại bỏ bông gòn hoặc côn giấy.
    • Ví dụ: Trâm gai (Barbed broach)
  3. Làm sạch và tạo hình ống tủy (Cleaning & Shaping)
    • Ví dụ: Reamers và Files
  4. Trám bít ống tủy (Obturating)
    • Mục đích: Nén gutta-percha (G.P) và tạo khoảng trống bên để chèn vật liệu trám bít.
    • Ví dụ: cây lèn ngang (Spreaders), trâm lèn dọc (Pluggers) và Lentulo.

Vật liệu sử dụng trong sản xuất dụng cụ nội nha:

a) Thế kỷ 19:

  • Thép cacbon được sử dụng để sản xuất dụng cụ.
  • Nhược điểm: Kim loại giòn, dễ gãy; bị ăn mòn khi hấp tiệt trùng bằng hơi nước.

b) Thế kỷ 20:

  • Thép không gỉ (stainless steel) được Công ty Kerr sử dụng.
  • Ưu điểm: Dẻo, ít gãy hơn, ít bị ăn mòn hơn.
  • Nhược điểm: Khi độ cong của ống tủy > 45° có thể bị gãy.

c) Nickel-Titanium (Nitinol, NiTi) – Vật liệu có độ linh hoạt cao nhất

  • Ưu điểm:

    • Mô đun đàn hồi thấp, khả năng đàn hồi rất tốt – phù hợp sử dụng trong ống tủy cong.
    • Hợp kim có khả năng ghi nhớ hình dạng.
    • Chống ăn mòn và có tính tương thích sinh học cao.
    • Có khả năng phục hồi sau biến dạng dẻo khi không chịu tải.
  • Nhược điểm:

    • Giá thành cao.
    • Khả năng cắt kém.
    • Dễ gãy nếu không được sử dụng đúng cách.
    • Quá trình sản xuất và gia công khó khăn.

Dụng cụ cầm tay chuyên dụng trong nội nha

  1. Endodontic Spoon
    • Dùng để lấy mô tủy hoại tử, mảnh vụn hoặc vật liệu trong buồng tủy.
    • Có thiết kế tương tự thìa nạo ngà nhưng phần làm việc nhỏ và dài hơn để dễ dàng tiếp cận các buồng tủy sâu.
  2. DG 16 Explorer (Thám trâm DG 16)
    • Dụng cụ đầu nhọn, có thiết kế cong giúp xác định vị trí lỗ vào ống tủy.
    • Được sử dụng để kiểm tra sự thông suốt của ống tủy và đánh giá tình trạng mô cứng.
  3. Locking Pliers (Kẹp khóa)
    • Dùng để cầm và giữ côn giấy, côn gutta-percha hoặc các vật liệu nội nha một cách chắc chắn.
    • Có cơ chế khóa giúp cố định vật liệu mà không cần dùng lực liên tục.

Những dụng cụ này giúp nâng cao độ chính xác và hiệu quả trong quá trình điều trị nội nha, đặc biệt là trong giai đoạn xác định vị trí ống tủy và làm sạch buồng tủy.

 

Các loại mũi khoan dùng trong tạo xoang mở tủy (Access Cavity Burs)

  1. Round Bur (Mũi khoan tròn)
    • Dùng để bắt đầu mở xoang tủy, đặc biệt là xuyên qua men và ngà.
    • Kích thước nhỏ giúp kiểm soát tốt khi tạo đường vào ống tủy.
    • Ví dụ: Mũi khoan tròn số #2, #4, #6 (tùy vào kích thước răng).
  2. Endo-Z Bur (Mũi khoan Endo-Z)
    • Dùng để mở rộng xoang tủy, loại bỏ ngà phủ phía trên buồng tủy.
    • Có đầu không cắt giúp tránh tổn thương sàn tủy.
  3. Tapered Fissure Bur (Mũi khoan rãnh côn - 169L, 170L, 171L)
    • Dùng để chỉnh sửa thành xoang tủy, giúp tạo hình xoang có hướng mở phù hợp.

TIÊU CHUẨN HÓA DỤNG CỤ NỘI NHA

Theo Ingle và Levine (1958), các dụng cụ nội nha cần đáp ứng 3 đặc điểm tiêu chuẩn sau:

  1. Đường kính và bề rộng (Diameter and width)

    • Đường kính chuẩn tại đầu làm việc (D1) được tính theo đơn vị 1/100 mm.
  2. Chiều dài phần lưỡi cắt (Length of cutting blade)

    • Chiều dài của phần làm việc được quy định để đảm bảo kiểm soát khi thao tác trong ống tủy.
  3. Độ thuôn (Taper)

    • Độ thuôn tiêu chuẩn là 0.02 mm/mm chiều dài.
    • Đường kính tại điểm D2 được tính theo công thức: D2=D1+0.32mmD2 = D1 + 0.32 mm (Tương ứng với phần làm việc dài 16 mm).

Những tiêu chuẩn này giúp đảm bảo tính nhất quán trong thiết kế và sản xuất các dụng cụ nội nha, góp phần tối ưu hóa hiệu quả điều trị và kiểm soát tốt hơn khi thao tác trong ống tủy

Hệ thống đánh số và kích thước dụng cụ nội nha

  1. Đánh số dụng cụ
    • Dụng cụ được đánh số từ 10 đến 100.
    • Số tăng theo bội số 5 đơn vị đến size 60, sau đó tăng theo bội số 10 đơn vị đến size 100.
  2. Quy ước đường kính đầu dụng cụ (D1)
    • Mỗi số tương ứng với đường kính đầu làm việc (D1) được tính theo 1/100 mm.
    • Ví dụ:
      • Size 10 → Đường kính đầu làm việc 0.10 mm.
      • Size 15 → Đường kính đầu làm việc 0.15 mm.
      • Size 20 → Đường kính đầu làm việc 0.20 mm.
      • Size 100 → Đường kính đầu làm việc 1.00 mm.
  3. Chiều dài lưỡi cắt và độ thuôn (Taper)
    • Phần lưỡi cắt (flutes) bắt đầu từ đầu mũi khoan (D1) và kéo dài đến 16 mm (D2).
    • Độ thuôn tiêu chuẩn từ D1 đến D20.02 mm/mm chiều dài.
    • Tại D2, đường kính được tính theo công thức:
    • D2=D1+(0.02×16)=D1+0.32mm
    • Ví dụ:
      • Size 10: D1 = 0.10 mm → D2 = 0.42 mm
      • Size 15: D1 = 0.15 mm → D2 = 0.47 mm
      • Size 20: D1 = 0.20 mm → D2 = 0.52 mm

Hệ thống tiêu chuẩn này giúp đảm bảo tính đồng nhất và kiểm soát tốt khi sử dụng dụng cụ trong điều trị nội nha.

 

Tiêu chuẩn kích thước dụng cụ nội nha theo hệ thống tiêu chuẩn hóa

  1. Đường kính D2 lớn hơn D1 một khoảng 0.32 mm
    • Đường kính tại D2 được tính theo công thức:

D2=D1+0.32mm D2 = D1 + 0.32 mm

    • Ví dụ:
      • Size 20 Reamer: D1 = 0.20 mm → D2 = 0.52 mm
      • Size 25 Reamer: D1 = 0.25 mm → D2 = 0.57 mm
      • Size 30 Reamer: D1 = 0.30 mm → D2 = 0.62 mm
  1. Các thông số khác của dụng cụ nội nha
  1. a) Góc mũi dụng cụ (Tip angle of instrument):
    • Góc mũi dao động trong khoảng 75° ± 15°
  1. b) Quy ước tăng kích thước
    • Từ size 10 đến 60, mỗi số tăng 0.05 mm tại D1
    • Từ size 60 đến 100, mỗi số tăng 0.10 mm tại D1

Bảng kích thước tiêu chuẩn (D1 và D2):

 

Trâm gai (Broach) – Dụng cụ nội nha lâu đời nhất

  1. Chức năng của trâm gai:
    • Dùng để loại bỏ mô tủy trong ống tủy.
    • Dùng để lấy bông gòn hoặc côn giấy ra khỏi ống tủy.
  2. Đặc điểm của trâm gai:
    • Chiều cao ngạnh (Barb height) lớn.
    • Ngạnh lồi ra khỏi thân dụng cụ, khiến Broach yếu hơn so với Rasp.
    • Độ thuôn (Taper) nhỏ, chỉ 0.01 mm/mm.
    • Ngạnh mảnh và dài, giúp dễ dàng bám vào mô tủy để lấy ra ngoài.
  3. Lưu ý khi sử dụng:
    • Không sử dụng Broach quá phần 1/3 giữa của ống tủy, tránh làm tổn thương cấu trúc xung quanh.
    • Nếu sử dụng không đúng cách, Broach có thể bị xoắn lại trong ống tủy và gãy.

Broach là dụng cụ hiệu quả trong lấy bỏ mô tủy nhưng cần sử dụng cẩn thận để tránh gãy dụng cụ trong quá trình điều trị nội nha.

So sánh Files và Reamers trong nội nha

Files thường được dùng cho cả hai kỹ thuật Filing và Reaming, trong khi Reamers chủ yếu sử dụng cho kỹ thuật Reaming để mở rộng ống tủy một cách nhẹ nhàng.

H-File (File dũa) – Dụng cụ nội nha gia công bằng máy

  1. Hình dáng và thiết kế:
    • Được gia công bằng máy (machined instrument).
    • Có hình dáng giống cây thông Noel (Christmas tree appearance), với thiết kế hình nón chồng lên nhau (cone over cone).
    • Mặt cắt ngang hình tròn.
    • rãnh xoắn sâu (spiral grooves).
  2. Chức năng và ưu điểm:
    • Cắt rất mạnh và hiệu quả (cuts very aggressively).
    • Chỉ cắt khi kéo ra khỏi ống tủy (cuts only on the pull stroke).
    • Được dùng để loại bỏ dụng cụ gãy trong ống tủy.
    • Hiệu quả nhất khi sử dụng trong ống tủy thẳng (used in straight canals).
  3. Nhược điểm và lưu ý khi sử dụng:
    • Ít linh hoạt hơn so với các loại file khác (less flexibility).
    • Dễ gãy khi xoay trong ống tủy vì không được thiết kế cho chuyển động xoắn (fractures when used in torque motion).
    • Do các cạnh cắt hướng về phía tay cầm, việc sử dụng sai kỹ thuật có thể gây gãy file trong ống tủy.

H-File là một dụng cụ có khả năng cắt mạnh mẽ nhưng cần được sử dụng đúng cách để tránh nguy cơ gãy dụng cụ trong quá trình điều trị nội nha.

 

Nhóm 3 - Dụng cụ nội nha bằng thép không gỉ, vận hành bằng động cơ tốc độ chậm

1) Gates Glidden Drills

  • Thiết kế: Đầu an toàn (safe tip) để giảm nguy cơ thủng thành ống tủy.
  • Chức năng:
    • Mở rộng lỗ vào ống tủy (orifice opening).
    • Xâm nhập sâu hơn vào các ống tủy thẳng (deeper penetration into straight canals).
    • Loại bỏ phần ngà thừa ở mặt lưỡi của răng cửa dưới (removal of lingual shoulder).

2) Peeso Reamers

  • Chức năng:
    • Chuẩn bị khoảng trống cho chốt nội tủy (post space preparation).
    • Sử dụng đầu an toàn để tránh thủng thành bên ống tủy (use safe-tipped to prevent lateral perforation).

Cả Gates Glidden drillsPeeso reamers đều là dụng cụ vận hành bằng động cơ tốc độ chậm, giúp mở rộng ống tủy hiệu quả mà vẫn đảm bảo an toàn khi sử dụng đúng kỹ thuật.

 

Bộ dụng cụ dùng trong trám bít ống tủy (Armamentarium for Obturation)

1. Cây lèn ngang

  • Chức năng: Dùng để lèn ngang (lateral condensation) trong quá trình trám bít ống tủy.
  • Chất liệu: Thép không gỉ (stainless steel).
  • Thiết kế: Đầu nhọn giúp tạo khoảng trống cho gutta-percha.
  • Kích thước: Thường có size từ 15 – 45.
  • Phân loại:
  • Hand spreaders: Dùng bằng tay, hỗ trợ lèn bên.
  • Finger spreaders: Nhỏ hơn, cầm bằng ngón tay, giúp kiểm soát tốt hơn.

2. Cây lèn dọc

    • Dùng để nén và cô đặc gutta-percha trong kỹ thuật lèn dọc (vertical condensation).
    • Giúp đảm bảo sự thích nghi hoàn toàn của vật liệu trám bít vào thành ống tủy.
    • Thiết kế: Đầu tù (blunt end), khác với spreaders.
    • Phân loại:
  • Hand pluggers: Dùng cho cả lèn dọc và lèn bên.
  • Finger pluggers: Chủ yếu dùng cho lèn dọc với độ chính xác cao hơn.

 

3. Lentulo

    • Dụng cụ quay chạy bằng tay khoan.
    • Thiết kế: Có dạng xoắn ốc giúp phân bố sealer đều dọc theo ống tủy.
    • Cách sử dụng: Gắn vào tay khoan chậm, xoay theo chiều kim đồng hồ để đẩy sealer xuống tận đáy ống tủy.

4. Scissors (Kéo cắt gutta-percha)

    • Dùng để cắt côn gutta-percha cho phù hợp với kích thước ống tủy.

5. Endogauge (Thước đo côn gutta-percha)

    • Dùng để đo chiều dài chính xác của côn gutta-percha trước khi đặt vào ống tủy.

 

6. Tweezer (kẹp gutta-percha)

    • Dùng để gắp và đặt côn gutta-percha vào đúng vị trí trong ống tủy.

 

 

Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.

Viết đánh giá

Chú ý: Không sử dụng các định dạng HTML!
    Chưa tốt           Tốt

Sản phẩm Liên quan (4)

© Copyright 2019-2025 Big Dental.

Đăng ký nhận tin

Đăng ký email để nhanh chóng nhận được các thông báo về khuyến mại, chương trình giảm giá của chúng tôi

Địa chỉ

Big Dental

Dr San