Canxi hydroxide

Canxi Hydroxide trong Điều Trị Nội Nha

Download

Canxi Hydroxide trong Điều Trị Nội Nha

Canxi hydroxide (Ca(OH)2)(Ca(OH)_2) là một vật liệu phổ biến trong điều trị nội nha, được sử dụng chủ yếu trong điều trị tủy răng nhờ vào tính chất kháng khuẩn, thúc đẩy hình thành mô cứng, và trung hòa độc tố nội độc tố vi khuẩn. Dưới đây là mô tả chi tiết về thành phần, đặc tính, cách sử dụng, chỉ định và ưu nhược điểm của vật liệu này.


1. Thành phần

Canxi hydroxide có công thức hóa học là Ca(OH)2Ca(OH)_2, ở dạng bột trắng mịn, không tan hoàn toàn trong nước nhưng tạo thành dung dịch có tính kiềm mạnh (pH ≈ 12-13).

  • Thành phần chính: Ca(OH)₂
  • Các chế phẩm thương mại có thể chứa thêm các thành phần khác như:
    • Chất mang (vehicle): nước, glycerin, methylcellulose hoặc dầu silicon để điều chỉnh độ nhớt và thời gian phóng thích ion canxi và hydroxyl.
    • Các chất tăng cường khác: iodoform, barium sulfate (tạo độ cản quang), hoặc chlorhexidine (tăng khả năng kháng khuẩn).

2. Đặc tính sinh lý - hóa học

Tính kiềm mạnh

  • Khi tiếp xúc với mô và dịch mô, Ca(OH)2Ca(OH)_2 phóng thích ion hydroxyl (OH−OH^-), làm tăng pH môi trường nội nha lên khoảng 12-13.
  • Môi trường kiềm giúp tiêu diệt vi khuẩn, trung hòa nội độc tố (LPS) của vi khuẩn gram âm, và kích thích hình thành mô cứng.

Khả năng kháng khuẩn

  • Tác dụng kháng khuẩn của canxi hydroxide chủ yếu do pH cao, làm biến tính protein và phá hủy màng tế bào vi khuẩn.
  • Hiệu quả nhất trên vi khuẩn E. faecalis, vi khuẩn kháng thuốc thường gặp trong thất bại điều trị nội nha.

Khả năng kích thích mô cứng

  • Canxi hydroxide kích thích nguyên bào xương và nguyên bào ngà, thúc đẩy hình thành mô xương và ngà thứ cấp.
  • Được sử dụng rộng rãi trong tạo hàng rào ngà trong che tủy gián tiếp, che tủy trực tiếp, và điều trị tủy hoại tử ở răng chưa đóng chóp.

Tính cản quang

  • Một số chế phẩm canxi hydroxide có bổ sung barium sulfate để tạo độ cản quang, giúp kiểm soát vị trí đặt thuốc trên phim X-quang.

Khả năng hòa tan và hấp thu sinh học

  • Canxi hydroxide có thể bị hấp thu sinh học dần theo thời gian khi đặt trong ống tủy, do đó cần thay thế định kỳ.

3. Cách sử dụng trong điều trị nội nha

3.1. Dạng bột hoặc hỗn dịch

  • Pha bột với nước cất hoặc saline: sử dụng để đặt trực tiếp vào ống tủy trong trường hợp điều trị tủy hoại tử hoặc tạo hàng rào sinh học.
  • Dạng hỗn dịch sẵn trong ống tiêm: tiện lợi cho bơm vào ống tủy.

3.2. Kỹ thuật đặt canxi hydroxide trong ống tủy

  • Chuẩn bị ống tủy: làm sạch, bơm rửa với NaOCl và EDTA, làm khô bằng cone giấy.
  • Đặt canxi hydroxide:
    • Dùng ống tiêm có đầu bơm nhỏ hoặc dụng cụ Lentulo để đưa thuốc vào toàn bộ chiều dài ống tủy.
    • Tránh ép mạnh để không đẩy vật liệu ra chóp.
  • Đóng tạm ống tủy: đặt vật liệu trám tạm (IRM, Cavit).
  • Thời gian lưu thuốc: 1-4 tuần, có thể thay thế nếu cần thiết.

4. Chỉ định lâm sàng

4.1. Trong điều trị tủy răng

  • Che tủy trực tiếp: khi lộ tủy nhỏ trong môi trường vô khuẩn.
  • Che tủy gián tiếp: trong các trường hợp sâu răng sâu nhưng chưa lộ tủy, giúp tái khoáng mô cứng.
  • Điều trị nội nha ở răng chưa đóng chóp (Apexification): kích thích hình thành hàng rào ngà hoặc xương ở vùng chóp.
  • Điều trị nội nha ở răng bị tiêu chân răng do viêm: giúp trung hòa nội độc tố, hỗ trợ tái tạo mô quanh chóp.

4.2. Trong điều trị tủy hoại tử và nhiễm trùng ống tủy

  • Điều trị tủy hoại tử nhiều vi khuẩn: canxi hydroxide được đặt trong ống tủy giữa các lần hẹn để diệt khuẩn.
  • Hỗ trợ điều trị áp xe quanh chóp: giúp trung hòa độc tố vi khuẩn và giảm viêm.

5. Ưu và nhược điểm

5.1. Ưu điểm

Kháng khuẩn mạnh: pH cao tiêu diệt vi khuẩn, đặc biệt là E. faecalis.
Kích thích hình thành mô cứng: thúc đẩy sự hình thành hàng rào sinh học ở vùng chóp hoặc tủy răng.
Tiêu hủy mô hoại tử: hỗ trợ phân giải mô tủy còn sót lại.
Giá thành hợp lý: rẻ hơn nhiều so với các vật liệu thay thế như MTA.
An toàn với mô quanh chóp: không gây tổn thương nghiêm trọng khi rò rỉ qua chóp.

5.2. Nhược điểm

Không diệt khuẩn hoàn toàn: không có tác dụng mạnh trên một số vi khuẩn kháng kiềm như Candida albicans.
Dễ bị rửa trôi: cần thay thế nhiều lần để duy trì hiệu quả kháng khuẩn.
Làm yếu cấu trúc răng: nếu để quá lâu (>3 tháng), có thể làm giảm độ bền của ngà răng.
Khó lấy sạch hoàn toàn: cần sử dụng EDTA hoặc ultrasonic để loại bỏ hết cặn thuốc trong ống tủy trước khi trám bít.
Nguy cơ kích ứng mô mềm: khi rò rỉ ra vùng mô quanh chóp có thể gây viêm nhẹ.


6. So sánh với vật liệu thay thế

 

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

 

  • "Pathways of the Pulp" – Stephen Cohen, Kenneth Hargreaves 
  • "Endodontics: Principles and Practice" – Mahmoud Torabinejad.
  • "Endodontic Therapy" – Franklin Weine.

 

Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.

Viết đánh giá

Chú ý: Không sử dụng các định dạng HTML!
    Chưa tốt           Tốt

Sản phẩm Liên quan (4)

© Copyright 2019-2025 Big Dental.

Đăng ký nhận tin

Đăng ký email để nhanh chóng nhận được các thông báo về khuyến mại, chương trình giảm giá của chúng tôi

Địa chỉ

Big Dental

Dr San